Có 2 kết quả:

武艺 wǔ yì ㄨˇ ㄧˋ武藝 wǔ yì ㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) martial art
(2) military skill

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) martial art
(2) military skill

Bình luận 0